VN520


              

基性岩石

Phiên âm : jī xìng yán shí.

Hán Việt : cơ tính nham thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

二氧化矽含量百分之四十五至百分之五十二的火成岩, 因含較高比例的鐵鎂礦物, 顏色深, 例如玄武岩、輝長岩。


Xem tất cả...